STT | Tên tụ bù | Hãng sản xuất | Giá tụ bù |
1 | Tụ bù công suất phản kháng 5kVAR | Himel | 206,250 |
2 | Tụ bù công suất phản kháng 10kVAR | Himel | 396,000 |
3 | Tụ bù công suất phản kháng 15kVAR | Himel | 544,500 |
4 | Tụ bù công suất phản kháng 20kVAR | Himel | 726,000 |
5 | Tụ bù công suất phản kháng 25kVAR | Himel | 907,500 |
6 | Tụ bù công suất phản kháng 30kVAR | Himel | 1,089,000 |
7 | Tụ bù công suất phản kháng 40kVAR | Himel | 1,452,000 |
8 | Tụ bù công suất phản kháng 50kVAR | Himel | 1,815,000 |